Tên:Đối trọng phòng máy nhỏ phía sau
Trọng lượng:630~1600kg
vận tốc:1,0~1,75m/giây
Tên:thang máy thủy lực
Trọng lượng:1000~5000kg
Tốc độ:0.25~0.45m/s
Tên:Thang máy ô tô
Trọng lượng:5000kg
Tốc độ:0,25m/giây
Tên:Thang máy chở hàng không phòng máy
Trọng lượng:1000-5000kg
Tốc độ:0,5-1,0m/giây
Loại:Thang máy chở hàng không phòng máy
Trọng lượng:1000~5000kg
Tốc độ:0,5~2,0m/giây
Tên:Thang máy vận chuyển hàng hóa
Trọng lượng:1000~5000kg
Tốc độ:0.5~2 m/s
Tên:Nâng giường
Trọng lượng:1600~2000kg
Tốc độ:1,0~2,5m/giây
Tên:Thang máy vận chuyển hàng hóa
Trọng lượng:1000~5000kg
Tốc độ:0.25~1.0 M/S
Tên:Thang máy chở hàng tốc độ cao
Trọng lượng:2000 ~ 3000kg
Tốc độ:0,5m/giây
Tên:Thang máy tốc độ cao của nhà máy
Trọng lượng:1000-10000kg
Tốc độ:0,5-1,75m/giây
Tên:Thang máy vận chuyển hàng hóa
Trọng lượng:1000~10000kg
Tốc độ:0,25~0,5m/giây
Tên:Thang máy nâng hàng hóa
Tốc độ:0,5~2,0m/giây
Trọng lượng:1000~5000kg